bánh khoai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bánh khoai+ noun
- Cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bánh khoai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bánh khoai":
bánh khoai bánh khoái - Những từ có chứa "bánh khoai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
taro dioscorea bulbifera dasheen eddo potato murphy yam edda haulm halm more...
Lượt xem: 1104